Thứ Tư, 12 tháng 7, 2017

CÁC TIÊU CHUẨN PHÂN BÓN

1Xác định các chỉ số pH (CaCl2); pH (H2O); pH (KCl)
TCVN 5979-2007

AOAC 994.16:1997
2Xác định độ ẩm10TCN 302:2005
3Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi (Al3+)TCVN 4403:2011
4Xác định hàm lượng Acid Fulvic và Acid HumicTCVN 8561-2010
5Xác định hàm lượng acid tự do10 TCN303-97
6Xác định hàm lượng Alpha Naphthalene Acetic (NAA)HPLC.UV
7Xác định hàm lượng Asen, Antimon và Selen (As, Sb, Se)TCVN 8467:2010
8Xác định hàm lượng axit GibberellicHPLC.UV
9Xác định hàm lượng Beta Naphthalene Acetic (NBA)HPLC.UV
10Xác định hàm lượng Biuret10 TCN 305-97
11Xác định hàm lượng Bo tan trong axitAOAC 982-01 (2002)
12Xác định hàm lượng Bo tan trong nước nóngAOAC 982- 01 (2002)
13Xác định hàm lượng các nguyên tố: Canxi, Coban, Chì, Crom, Đồng, Sắt, Magie, Mangan, Molybden, Kẽm, Niken, Thủy ngân (Ca, Co, Pb, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Mo, Zn, Hg)AOAC 2007 (965.09)
14Xác định hàm lượng carbon hữu cơ hòa tanTCVN 6634:2000
15Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số10 TCN 366:99
16Xác định hàm lượng Cation trao đổiTCVN 6646:2000
17Xác định hàm lượng Clorua hòa tan (trong H2O)10 TCN 364-99
18Xác định hàm lượng EthephonTCVN 8668:2011
19Xác định hàm lượng Kali hòa tan (trong H2O)10 TCN 308-97
20Xác định hàm lượng Kali hữu dụngTCVN 8560-2010
21Xác định hàm lượng Kali tổng sốTCVN 8562:2010
22Xác định hàm lượng lưu huỳnh (tổng số)10 TCN 363-99
23Xác định hàm lượng NaTCVN 1537:2007
24Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu10 TCN 304:2004
25Xác định hàm lượng nitơ tổng sốTCVN 8557:2010
26Xác định hàm lượng NitrophenolScientia Pharmaceutica

(2011/79, tr 837-847)
27Xác định hàm lượng photpho hữu hiệuTCVN 8559:2010
28Xác định hàm lượng photpho tổng sốTCVN 8563:2010
29Xác định hàm lượng SiO2TCVN 5815:2001
30Xác định hàm lượng ThioureaJournal of Chromatography A, 934 (2001), tr 129-134
31Xác định thành phần cỡ hạtTCVN 5853-89
32Xác định thế oxi hóa khửTCVN 7594:2006
33Xác định ColiformTCVN 6848:2007
34Xác định E. ColiTCVN 6846:2007
35Xác định Bacillus sppTCVN 4992:2005
36Xác định StreptomycineISO 21527-1:2008

ISO21527-2:2008
37Xác định SalmonellaTCVN 4829:2005
38Xác định vi sinh vật cố định NitơTCVN 6166:1996
39Xác định vi sinh vật phân giải celluloseTCVN 6168:1996
40Xác định vi sinh vật phân giải PhotphoTCVN 6167:1996
**************************************************************

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét